Chuyển đổi hạt sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
hạt
Định nghĩa:
mina (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)
| hạt [gr] | mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 gr | 0.000002 Greek) |
| 0.10 gr | 0.000019 Greek) |
| 1 gr | 0.000191 Greek) |
| 2 gr | 0.000381 Greek) |
| 3 gr | 0.000572 Greek) |
| 5 gr | 0.000953 Greek) |
| 10 gr | 0.001906 Greek) |
| 20 gr | 0.003812 Greek) |
| 50 gr | 0.009529 Greek) |
| 100 gr | 0.0191 Greek) |
| 1000 gr | 0.1906 Greek) |
Cách chuyển đổi hạt sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 gr = 0.000191 Greek)
1 Greek) = 5247 gr
Ví dụ
Convert 15 gr to Greek):
15 gr = 15 × 0.000191 Greek) = 0.002859 Greek)