Chuyển đổi hạt sang miligram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị miligram [mg]
hạt
Định nghĩa:
miligram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt sang miligram
| hạt [gr] | miligram [mg] |
|---|---|
| 0.01 gr | 0.6480 mg |
| 0.10 gr | 6.48 mg |
| 1 gr | 64.80 mg |
| 2 gr | 129.60 mg |
| 3 gr | 194.40 mg |
| 5 gr | 323.99 mg |
| 10 gr | 647.99 mg |
| 20 gr | 1296 mg |
| 50 gr | 3240 mg |
| 100 gr | 6480 mg |
| 1000 gr | 64799 mg |
Cách chuyển đổi hạt sang miligram
1 gr = 64.80 mg
1 mg = 0.015432 gr
Ví dụ
Convert 15 gr to mg:
15 gr = 15 × 64.80 mg = 971.98 mg