Chuyển đổi hạt sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
hạt [gr]
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

hạt

Định nghĩa:

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

hạt [gr] drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 gr 0.000191 Greek)
0.10 gr 0.001906 Greek)
1 gr 0.0191 Greek)
2 gr 0.0381 Greek)
3 gr 0.0572 Greek)
5 gr 0.0953 Greek)
10 gr 0.1906 Greek)
20 gr 0.3812 Greek)
50 gr 0.9529 Greek)
100 gr 1.91 Greek)
1000 gr 19.06 Greek)

Cách chuyển đổi hạt sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 gr = 0.019058 Greek)

1 Greek) = 52.47 gr

Ví dụ

Convert 15 gr to Greek):
15 gr = 15 × 0.019058 Greek) = 0.285878 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi hạt sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác