Chuyển đổi hạt sang kip
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị kip [kip]
hạt
Định nghĩa:
kip
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt sang kip
| hạt [gr] | kip [kip] |
|---|---|
| 0.01 gr | 0.000000 kip |
| 0.10 gr | 0.000000 kip |
| 1 gr | 0.000000 kip |
| 2 gr | 0.000000 kip |
| 3 gr | 0.000000 kip |
| 5 gr | 0.000001 kip |
| 10 gr | 0.000001 kip |
| 20 gr | 0.000003 kip |
| 50 gr | 0.000007 kip |
| 100 gr | 0.000014 kip |
| 1000 gr | 0.000143 kip |
Cách chuyển đổi hạt sang kip
1 gr = 0.000000 kip
1 kip = 7000001 gr
Ví dụ
Convert 15 gr to kip:
15 gr = 15 × 0.000000 kip = 0.000002 kip