Chuyển đổi hạt sang kilôgram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị kilôgram [kg]
hạt
Định nghĩa:
kilôgram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt sang kilôgram
| hạt [gr] | kilôgram [kg] |
|---|---|
| 0.01 gr | 0.000001 kg |
| 0.10 gr | 0.000006 kg |
| 1 gr | 0.000065 kg |
| 2 gr | 0.000130 kg |
| 3 gr | 0.000194 kg |
| 5 gr | 0.000324 kg |
| 10 gr | 0.000648 kg |
| 20 gr | 0.001296 kg |
| 50 gr | 0.003240 kg |
| 100 gr | 0.006480 kg |
| 1000 gr | 0.0648 kg |
Cách chuyển đổi hạt sang kilôgram
1 gr = 0.000065 kg
1 kg = 15432 gr
Ví dụ
Convert 15 gr to kg:
15 gr = 15 × 0.000065 kg = 0.000972 kg