Chuyển đổi hạt sang stone (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị stone (Anh) [stone (UK)]
hạt [gr]
stone (Anh) [stone (UK)]

hạt

Định nghĩa:

stone (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt sang stone (Anh)

hạt [gr] stone (Anh) [stone (UK)]
0.01 gr 0.000000 stone (UK)
0.10 gr 0.000001 stone (UK)
1 gr 0.000010 stone (UK)
2 gr 0.000020 stone (UK)
3 gr 0.000031 stone (UK)
5 gr 0.000051 stone (UK)
10 gr 0.000102 stone (UK)
20 gr 0.000204 stone (UK)
50 gr 0.000510 stone (UK)
100 gr 0.001020 stone (UK)
1000 gr 0.0102 stone (UK)

Cách chuyển đổi hạt sang stone (Anh)

1 gr = 0.000010 stone (UK)

1 stone (UK) = 98000 gr

Ví dụ

Convert 15 gr to stone (UK):
15 gr = 15 × 0.000010 stone (UK) = 0.000153 stone (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi hạt sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác