Chuyển đổi hạt sang carat

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị carat [car, ct]
hạt [gr]
carat [car, ct]

hạt

Định nghĩa:

carat

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt sang carat

hạt [gr] carat [car, ct]
0.01 gr 0.003240 car, ct
0.10 gr 0.0324 car, ct
1 gr 0.3240 car, ct
2 gr 0.6480 car, ct
3 gr 0.9720 car, ct
5 gr 1.62 car, ct
10 gr 3.24 car, ct
20 gr 6.48 car, ct
50 gr 16.20 car, ct
100 gr 32.40 car, ct
1000 gr 323.99 car, ct

Cách chuyển đổi hạt sang carat

1 gr = 0.323994 car, ct

1 car, ct = 3.09 gr

Ví dụ

Convert 15 gr to car, ct:
15 gr = 15 × 0.323994 car, ct = 4.86 car, ct

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi hạt sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác