Chuyển đổi hạt sang pound (troy hoặc dược sĩ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
hạt [gr]
pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]

hạt

Định nghĩa:

pound (troy hoặc dược sĩ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt sang pound (troy hoặc dược sĩ)

hạt [gr] pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
0.01 gr 0.000002 apothecary)
0.10 gr 0.000017 apothecary)
1 gr 0.000174 apothecary)
2 gr 0.000347 apothecary)
3 gr 0.000521 apothecary)
5 gr 0.000868 apothecary)
10 gr 0.001736 apothecary)
20 gr 0.003472 apothecary)
50 gr 0.008681 apothecary)
100 gr 0.0174 apothecary)
1000 gr 0.1736 apothecary)

Cách chuyển đổi hạt sang pound (troy hoặc dược sĩ)

1 gr = 0.000174 apothecary)

1 apothecary) = 5760 gr

Ví dụ

Convert 15 gr to apothecary):
15 gr = 15 × 0.000174 apothecary) = 0.002604 apothecary)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi hạt sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác