Chuyển đổi hạt sang slug
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị slug [slug]
hạt
Định nghĩa:
slug
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt sang slug
| hạt [gr] | slug [slug] |
|---|---|
| 0.01 gr | 0.000000 slug |
| 0.10 gr | 0.000000 slug |
| 1 gr | 0.000004 slug |
| 2 gr | 0.000009 slug |
| 3 gr | 0.000013 slug |
| 5 gr | 0.000022 slug |
| 10 gr | 0.000044 slug |
| 20 gr | 0.000089 slug |
| 50 gr | 0.000222 slug |
| 100 gr | 0.000444 slug |
| 1000 gr | 0.004440 slug |
Cách chuyển đổi hạt sang slug
1 gr = 0.000004 slug
1 slug = 225218 gr
Ví dụ
Convert 15 gr to slug:
15 gr = 15 × 0.000004 slug = 0.000067 slug