Chuyển đổi hạt sang scruple (dược sĩ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị scruple (dược sĩ) [s.ap]
hạt [gr]
scruple (dược sĩ) [s.ap]

hạt

Định nghĩa:

scruple (dược sĩ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt sang scruple (dược sĩ)

hạt [gr] scruple (dược sĩ) [s.ap]
0.01 gr 0.000500 s.ap
0.10 gr 0.005000 s.ap
1 gr 0.0500 s.ap
2 gr 0.1000 s.ap
3 gr 0.1500 s.ap
5 gr 0.2500 s.ap
10 gr 0.5000 s.ap
20 gr 1.0000 s.ap
50 gr 2.50 s.ap
100 gr 5.00 s.ap
1000 gr 50.00 s.ap

Cách chuyển đổi hạt sang scruple (dược sĩ)

1 gr = 0.050000 s.ap

1 s.ap = 20.00 gr

Ví dụ

Convert 15 gr to s.ap:
15 gr = 15 × 0.050000 s.ap = 0.750000 s.ap

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi hạt sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác