Chuyển đổi hạt sang gamma

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị gamma [gamma]
hạt [gr]
gamma [gamma]

hạt

Định nghĩa:

gamma

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt sang gamma

hạt [gr] gamma [gamma]
0.01 gr 647.99 gamma
0.10 gr 6480 gamma
1 gr 64799 gamma
2 gr 129598 gamma
3 gr 194397 gamma
5 gr 323994 gamma
10 gr 647989 gamma
20 gr 1295978 gamma
50 gr 3239945 gamma
100 gr 6479890 gamma
1000 gr 64798900 gamma

Cách chuyển đổi hạt sang gamma

1 gr = 64799 gamma

1 gamma = 0.000015 gr

Ví dụ

Convert 15 gr to gamma:
15 gr = 15 × 64799 gamma = 971983 gamma

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi hạt sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác