Chuyển đổi hạt sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
hạt [gr]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

hạt

Định nghĩa:

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

hạt [gr] didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 gr 0.000095 Greek)
0.10 gr 0.000953 Greek)
1 gr 0.009529 Greek)
2 gr 0.0191 Greek)
3 gr 0.0286 Greek)
5 gr 0.0476 Greek)
10 gr 0.0953 Greek)
20 gr 0.1906 Greek)
50 gr 0.4765 Greek)
100 gr 0.9529 Greek)
1000 gr 9.53 Greek)

Cách chuyển đổi hạt sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 gr = 0.009529 Greek)

1 Greek) = 104.94 gr

Ví dụ

Convert 15 gr to Greek):
15 gr = 15 × 0.009529 Greek) = 0.142939 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi hạt sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác