Chuyển đổi hạt sang teragram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị teragram [Tg]
hạt [gr]
teragram [Tg]

hạt

Định nghĩa:

teragram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt sang teragram

hạt [gr] teragram [Tg]
0.01 gr 0.000000 Tg
0.10 gr 0.000000 Tg
1 gr 0.000000 Tg
2 gr 0.000000 Tg
3 gr 0.000000 Tg
5 gr 0.000000 Tg
10 gr 0.000000 Tg
20 gr 0.000000 Tg
50 gr 0.000000 Tg
100 gr 0.000000 Tg
1000 gr 0.000000 Tg

Cách chuyển đổi hạt sang teragram

1 gr = 0.000000 Tg

1 Tg = 15432360734519 gr

Ví dụ

Convert 15 gr to Tg:
15 gr = 15 × 0.000000 Tg = 0.000000 Tg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi hạt sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác