Chuyển đổi hạt sang megagram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị megagram [Mg]
hạt
Định nghĩa:
megagram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt sang megagram
| hạt [gr] | megagram [Mg] |
|---|---|
| 0.01 gr | 0.000000 Mg |
| 0.10 gr | 0.000000 Mg |
| 1 gr | 0.000000 Mg |
| 2 gr | 0.000000 Mg |
| 3 gr | 0.000000 Mg |
| 5 gr | 0.000000 Mg |
| 10 gr | 0.000001 Mg |
| 20 gr | 0.000001 Mg |
| 50 gr | 0.000003 Mg |
| 100 gr | 0.000006 Mg |
| 1000 gr | 0.000065 Mg |
Cách chuyển đổi hạt sang megagram
1 gr = 0.000000 Mg
1 Mg = 15432361 gr
Ví dụ
Convert 15 gr to Mg:
15 gr = 15 × 0.000000 Mg = 0.000001 Mg