Chuyển đổi hạt sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
hạt [gr]
shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

hạt

Định nghĩa:

shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

hạt [gr] shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 gr 0.000057 Hebrew)
0.10 gr 0.000568 Hebrew)
1 gr 0.005684 Hebrew)
2 gr 0.0114 Hebrew)
3 gr 0.0171 Hebrew)
5 gr 0.0284 Hebrew)
10 gr 0.0568 Hebrew)
20 gr 0.1137 Hebrew)
50 gr 0.2842 Hebrew)
100 gr 0.5684 Hebrew)
1000 gr 5.68 Hebrew)

Cách chuyển đổi hạt sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

1 gr = 0.005684 Hebrew)

1 Hebrew) = 175.93 gr

Ví dụ

Convert 15 gr to Hebrew):
15 gr = 15 × 0.005684 Hebrew) = 0.085262 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi hạt sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác