Chuyển đổi hạt sang stone (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị stone (Mỹ) [stone (US)]
hạt [gr]
stone (Mỹ) [stone (US)]

hạt

Định nghĩa:

stone (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt sang stone (Mỹ)

hạt [gr] stone (Mỹ) [stone (US)]
0.01 gr 0.000000 stone (US)
0.10 gr 0.000001 stone (US)
1 gr 0.000011 stone (US)
2 gr 0.000023 stone (US)
3 gr 0.000034 stone (US)
5 gr 0.000057 stone (US)
10 gr 0.000114 stone (US)
20 gr 0.000229 stone (US)
50 gr 0.000571 stone (US)
100 gr 0.001143 stone (US)
1000 gr 0.0114 stone (US)

Cách chuyển đổi hạt sang stone (Mỹ)

1 gr = 0.000011 stone (US)

1 stone (US) = 87500 gr

Ví dụ

Convert 15 gr to stone (US):
15 gr = 15 × 0.000011 stone (US) = 0.000171 stone (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi hạt sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác