Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang thìa cà phê (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ) [bbl (US)] sang đơn vị thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]
thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

thìa cà phê (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ) sang thìa cà phê (Mỹ)

thùng (Mỹ) [bbl (US)] thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
0.01 bbl (US) 241.92 teaspoon (US)
0.10 bbl (US) 2419 teaspoon (US)
1 bbl (US) 24192 teaspoon (US)
2 bbl (US) 48384 teaspoon (US)
3 bbl (US) 72576 teaspoon (US)
5 bbl (US) 120960 teaspoon (US)
10 bbl (US) 241920 teaspoon (US)
20 bbl (US) 483840 teaspoon (US)
50 bbl (US) 1209600 teaspoon (US)
100 bbl (US) 2419200 teaspoon (US)
1000 bbl (US) 24192000 teaspoon (US)

Cách chuyển đổi thùng (Mỹ) sang thìa cà phê (Mỹ)

1 bbl (US) = 24192 teaspoon (US)

1 teaspoon (US) = 0.000041 bbl (US)

Ví dụ

Convert 15 bbl (US) to teaspoon (US):
15 bbl (US) = 15 × 24192 teaspoon (US) = 362880 teaspoon (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác