Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang ounce chất lỏng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ) [bbl (US)] sang đơn vị ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]
ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ) sang ounce chất lỏng (Anh)

thùng (Mỹ) [bbl (US)] ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
0.01 bbl (US) 41.97 fl oz (UK)
0.10 bbl (US) 419.67 fl oz (UK)
1 bbl (US) 4197 fl oz (UK)
2 bbl (US) 8393 fl oz (UK)
3 bbl (US) 12590 fl oz (UK)
5 bbl (US) 20983 fl oz (UK)
10 bbl (US) 41967 fl oz (UK)
20 bbl (US) 83933 fl oz (UK)
50 bbl (US) 209834 fl oz (UK)
100 bbl (US) 419667 fl oz (UK)
1000 bbl (US) 4196672 fl oz (UK)

Cách chuyển đổi thùng (Mỹ) sang ounce chất lỏng (Anh)

1 bbl (US) = 4197 fl oz (UK)

1 fl oz (UK) = 0.000238 bbl (US)

Ví dụ

Convert 15 bbl (US) to fl oz (UK):
15 bbl (US) = 15 × 4197 fl oz (UK) = 62950 fl oz (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác