Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang cốc (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ) [bbl (US)] sang đơn vị cốc (Anh) [cup (UK)]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]
cốc (Anh) [cup (UK)]

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

cốc (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ) sang cốc (Anh)

thùng (Mỹ) [bbl (US)] cốc (Anh) [cup (UK)]
0.01 bbl (US) 4.20 cup (UK)
0.10 bbl (US) 41.97 cup (UK)
1 bbl (US) 419.67 cup (UK)
2 bbl (US) 839.34 cup (UK)
3 bbl (US) 1259 cup (UK)
5 bbl (US) 2098 cup (UK)
10 bbl (US) 4197 cup (UK)
20 bbl (US) 8393 cup (UK)
50 bbl (US) 20983 cup (UK)
100 bbl (US) 41967 cup (UK)
1000 bbl (US) 419668 cup (UK)

Cách chuyển đổi thùng (Mỹ) sang cốc (Anh)

1 bbl (US) = 419.67 cup (UK)

1 cup (UK) = 0.002383 bbl (US)

Ví dụ

Convert 15 bbl (US) to cup (UK):
15 bbl (US) = 15 × 419.67 cup (UK) = 6295 cup (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác