Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ) [bbl (US)] sang đơn vị pint (Anh) [pt (UK)]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]
pint (Anh) [pt (UK)]

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ) sang pint (Anh)

thùng (Mỹ) [bbl (US)] pint (Anh) [pt (UK)]
0.01 bbl (US) 2.10 pt (UK)
0.10 bbl (US) 20.98 pt (UK)
1 bbl (US) 209.83 pt (UK)
2 bbl (US) 419.67 pt (UK)
3 bbl (US) 629.50 pt (UK)
5 bbl (US) 1049 pt (UK)
10 bbl (US) 2098 pt (UK)
20 bbl (US) 4197 pt (UK)
50 bbl (US) 10492 pt (UK)
100 bbl (US) 20983 pt (UK)
1000 bbl (US) 209834 pt (UK)

Cách chuyển đổi thùng (Mỹ) sang pint (Anh)

1 bbl (US) = 209.83 pt (UK)

1 pt (UK) = 0.004766 bbl (US)

Ví dụ

Convert 15 bbl (US) to pt (UK):
15 bbl (US) = 15 × 209.83 pt (UK) = 3148 pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác