Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang minim (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ) [bbl (US)] sang đơn vị minim (Anh) [minim (UK)]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]
minim (Anh) [minim (UK)]

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

minim (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ) sang minim (Anh)

thùng (Mỹ) [bbl (US)] minim (Anh) [minim (UK)]
0.01 bbl (US) 20144 minim (UK)
0.10 bbl (US) 201441 minim (UK)
1 bbl (US) 2014405 minim (UK)
2 bbl (US) 4028811 minim (UK)
3 bbl (US) 6043216 minim (UK)
5 bbl (US) 10072027 minim (UK)
10 bbl (US) 20144054 minim (UK)
20 bbl (US) 40288108 minim (UK)
50 bbl (US) 100720269 minim (UK)
100 bbl (US) 201440539 minim (UK)
1000 bbl (US) 2014405388 minim (UK)

Cách chuyển đổi thùng (Mỹ) sang minim (Anh)

1 bbl (US) = 2014405 minim (UK)

1 minim (UK) = 0.000000 bbl (US)

Ví dụ

Convert 15 bbl (US) to minim (UK):
15 bbl (US) = 15 × 2014405 minim (UK) = 30216081 minim (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác