Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang quart (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ) [bbl (US)] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]
quart (Anh) [qt (UK)]

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

quart (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ) sang quart (Anh)

thùng (Mỹ) [bbl (US)] quart (Anh) [qt (UK)]
0.01 bbl (US) 1.05 qt (UK)
0.10 bbl (US) 10.49 qt (UK)
1 bbl (US) 104.92 qt (UK)
2 bbl (US) 209.83 qt (UK)
3 bbl (US) 314.75 qt (UK)
5 bbl (US) 524.58 qt (UK)
10 bbl (US) 1049 qt (UK)
20 bbl (US) 2098 qt (UK)
50 bbl (US) 5246 qt (UK)
100 bbl (US) 10492 qt (UK)
1000 bbl (US) 104917 qt (UK)

Cách chuyển đổi thùng (Mỹ) sang quart (Anh)

1 bbl (US) = 104.92 qt (UK)

1 qt (UK) = 0.009531 bbl (US)

Ví dụ

Convert 15 bbl (US) to qt (UK):
15 bbl (US) = 15 × 104.92 qt (UK) = 1574 qt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác