Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang gill (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ) [bbl (US)] sang đơn vị gill (Anh) [gi (UK)]
thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
gill (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ) sang gill (Anh)
thùng (Mỹ) [bbl (US)] | gill (Anh) [gi (UK)] |
---|---|
0.01 bbl (US) | 8.39 gi (UK) |
0.10 bbl (US) | 83.93 gi (UK) |
1 bbl (US) | 839.34 gi (UK) |
2 bbl (US) | 1679 gi (UK) |
3 bbl (US) | 2518 gi (UK) |
5 bbl (US) | 4197 gi (UK) |
10 bbl (US) | 8393 gi (UK) |
20 bbl (US) | 16787 gi (UK) |
50 bbl (US) | 41967 gi (UK) |
100 bbl (US) | 83934 gi (UK) |
1000 bbl (US) | 839336 gi (UK) |
Cách chuyển đổi thùng (Mỹ) sang gill (Anh)
1 bbl (US) = 839.34 gi (UK)
1 gi (UK) = 0.001191 bbl (US)
Ví dụ
Convert 15 bbl (US) to gi (UK):
15 bbl (US) = 15 × 839.34 gi (UK) = 12590 gi (UK)