Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ) [bbl (US)] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ) sang thùng (dầu)

thùng (Mỹ) [bbl (US)] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 bbl (US) 0.007500 bbl (oil)
0.10 bbl (US) 0.0750 bbl (oil)
1 bbl (US) 0.7500 bbl (oil)
2 bbl (US) 1.50 bbl (oil)
3 bbl (US) 2.25 bbl (oil)
5 bbl (US) 3.75 bbl (oil)
10 bbl (US) 7.50 bbl (oil)
20 bbl (US) 15.00 bbl (oil)
50 bbl (US) 37.50 bbl (oil)
100 bbl (US) 75.00 bbl (oil)
1000 bbl (US) 750.00 bbl (oil)

Cách chuyển đổi thùng (Mỹ) sang thùng (dầu)

1 bbl (US) = 0.750000 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 1.33 bbl (US)

Ví dụ

Convert 15 bbl (US) to bbl (oil):
15 bbl (US) = 15 × 0.750000 bbl (oil) = 11.25 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác