Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang megalít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ) [bbl (US)] sang đơn vị megalít [ML]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]
megalít [ML]

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

megalít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ) sang megalít

thùng (Mỹ) [bbl (US)] megalít [ML]
0.01 bbl (US) 0.000001 ML
0.10 bbl (US) 0.000012 ML
1 bbl (US) 0.000119 ML
2 bbl (US) 0.000238 ML
3 bbl (US) 0.000358 ML
5 bbl (US) 0.000596 ML
10 bbl (US) 0.001192 ML
20 bbl (US) 0.002385 ML
50 bbl (US) 0.005962 ML
100 bbl (US) 0.0119 ML
1000 bbl (US) 0.1192 ML

Cách chuyển đổi thùng (Mỹ) sang megalít

1 bbl (US) = 0.000119 ML

1 ML = 8386 bbl (US)

Ví dụ

Convert 15 bbl (US) to ML:
15 bbl (US) = 15 × 0.000119 ML = 0.001789 ML

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác