Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang cốc (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ) [bbl (US)] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ) sang cốc (hệ mét)

thùng (Mỹ) [bbl (US)] cốc (hệ mét) [cup (metric)]
0.01 bbl (US) 4.77 cup (metric)
0.10 bbl (US) 47.70 cup (metric)
1 bbl (US) 476.96 cup (metric)
2 bbl (US) 953.92 cup (metric)
3 bbl (US) 1431 cup (metric)
5 bbl (US) 2385 cup (metric)
10 bbl (US) 4770 cup (metric)
20 bbl (US) 9539 cup (metric)
50 bbl (US) 23848 cup (metric)
100 bbl (US) 47696 cup (metric)
1000 bbl (US) 476962 cup (metric)

Cách chuyển đổi thùng (Mỹ) sang cốc (hệ mét)

1 bbl (US) = 476.96 cup (metric)

1 cup (metric) = 0.002097 bbl (US)

Ví dụ

Convert 15 bbl (US) to cup (metric):
15 bbl (US) = 15 × 476.96 cup (metric) = 7154 cup (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác