Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang ccf

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ) [bbl (US)] sang đơn vị ccf [ccf]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]
ccf [ccf]

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

ccf

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ) sang ccf

thùng (Mỹ) [bbl (US)] ccf [ccf]
0.01 bbl (US) 0.000421 ccf
0.10 bbl (US) 0.004211 ccf
1 bbl (US) 0.0421 ccf
2 bbl (US) 0.0842 ccf
3 bbl (US) 0.1263 ccf
5 bbl (US) 0.2105 ccf
10 bbl (US) 0.4211 ccf
20 bbl (US) 0.8422 ccf
50 bbl (US) 2.11 ccf
100 bbl (US) 4.21 ccf
1000 bbl (US) 42.11 ccf

Cách chuyển đổi thùng (Mỹ) sang ccf

1 bbl (US) = 0.042109 ccf

1 ccf = 23.75 bbl (US)

Ví dụ

Convert 15 bbl (US) to ccf:
15 bbl (US) = 15 × 0.042109 ccf = 0.631641 ccf

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác