Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang mililít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ) [bbl (US)] sang đơn vị mililít [mL]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]
mililít [mL]

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

mililít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ) sang mililít

thùng (Mỹ) [bbl (US)] mililít [mL]
0.01 bbl (US) 1192 mL
0.10 bbl (US) 11924 mL
1 bbl (US) 119240 mL
2 bbl (US) 238481 mL
3 bbl (US) 357721 mL
5 bbl (US) 596202 mL
10 bbl (US) 1192405 mL
20 bbl (US) 2384809 mL
50 bbl (US) 5962024 mL
100 bbl (US) 11924047 mL
1000 bbl (US) 119240471 mL

Cách chuyển đổi thùng (Mỹ) sang mililít

1 bbl (US) = 119240 mL

1 mL = 0.000008 bbl (US)

Ví dụ

Convert 15 bbl (US) to mL:
15 bbl (US) = 15 × 119240 mL = 1788607 mL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác