Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang dekalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ) [bbl (US)] sang đơn vị dekalít [daL]
thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
dekalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ) sang dekalít
thùng (Mỹ) [bbl (US)] | dekalít [daL] |
---|---|
0.01 bbl (US) | 0.1192 daL |
0.10 bbl (US) | 1.19 daL |
1 bbl (US) | 11.92 daL |
2 bbl (US) | 23.85 daL |
3 bbl (US) | 35.77 daL |
5 bbl (US) | 59.62 daL |
10 bbl (US) | 119.24 daL |
20 bbl (US) | 238.48 daL |
50 bbl (US) | 596.20 daL |
100 bbl (US) | 1192 daL |
1000 bbl (US) | 11924 daL |
Cách chuyển đổi thùng (Mỹ) sang dekalít
1 bbl (US) = 11.92 daL
1 daL = 0.083864 bbl (US)
Ví dụ
Convert 15 bbl (US) to daL:
15 bbl (US) = 15 × 11.92 daL = 178.86 daL