Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang Thể tích Trái đất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ) [bbl (US)] sang đơn vị Thể tích Trái đất [Earth's volume]
thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
Thể tích Trái đất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ) sang Thể tích Trái đất
| thùng (Mỹ) [bbl (US)] | Thể tích Trái đất [Earth's volume] |
|---|---|
| 0.01 bbl (US) | 0.000000 Earth's volume |
| 0.10 bbl (US) | 0.000000 Earth's volume |
| 1 bbl (US) | 0.000000 Earth's volume |
| 2 bbl (US) | 0.000000 Earth's volume |
| 3 bbl (US) | 0.000000 Earth's volume |
| 5 bbl (US) | 0.000000 Earth's volume |
| 10 bbl (US) | 0.000000 Earth's volume |
| 20 bbl (US) | 0.000000 Earth's volume |
| 50 bbl (US) | 0.000000 Earth's volume |
| 100 bbl (US) | 0.000000 Earth's volume |
| 1000 bbl (US) | 0.000000 Earth's volume |
Cách chuyển đổi thùng (Mỹ) sang Thể tích Trái đất
1 bbl (US) = 0.000000 Earth's volume
1 Earth's volume = 9082486752199280951296 bbl (US)
Ví dụ
Convert 15 bbl (US) to Earth's volume:
15 bbl (US) = 15 × 0.000000 Earth's volume = 0.000000 Earth's volume