Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang acre-feet (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ) [bbl (US)] sang đơn vị acre-feet (khảo sát Mỹ) [survey)]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]
acre-feet (khảo sát Mỹ) [survey)]

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

acre-feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ) sang acre-feet (khảo sát Mỹ)

thùng (Mỹ) [bbl (US)] acre-feet (khảo sát Mỹ) [survey)]
0.01 bbl (US) 0.000001 survey)
0.10 bbl (US) 0.000010 survey)
1 bbl (US) 0.000097 survey)
2 bbl (US) 0.000193 survey)
3 bbl (US) 0.000290 survey)
5 bbl (US) 0.000483 survey)
10 bbl (US) 0.000967 survey)
20 bbl (US) 0.001933 survey)
50 bbl (US) 0.004833 survey)
100 bbl (US) 0.009667 survey)
1000 bbl (US) 0.0967 survey)

Cách chuyển đổi thùng (Mỹ) sang acre-feet (khảo sát Mỹ)

1 bbl (US) = 0.000097 survey)

1 survey) = 10345 bbl (US)

Ví dụ

Convert 15 bbl (US) to survey):
15 bbl (US) = 15 × 0.000097 survey) = 0.001450 survey)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác