Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang ounce chất lỏng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ) [bbl (US)] sang đơn vị ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]
ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

ounce chất lỏng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ) sang ounce chất lỏng (Mỹ)

thùng (Mỹ) [bbl (US)] ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]
0.01 bbl (US) 40.32 fl oz (US)
0.10 bbl (US) 403.20 fl oz (US)
1 bbl (US) 4032 fl oz (US)
2 bbl (US) 8064 fl oz (US)
3 bbl (US) 12096 fl oz (US)
5 bbl (US) 20160 fl oz (US)
10 bbl (US) 40320 fl oz (US)
20 bbl (US) 80640 fl oz (US)
50 bbl (US) 201600 fl oz (US)
100 bbl (US) 403200 fl oz (US)
1000 bbl (US) 4032004 fl oz (US)

Cách chuyển đổi thùng (Mỹ) sang ounce chất lỏng (Mỹ)

1 bbl (US) = 4032 fl oz (US)

1 fl oz (US) = 0.000248 bbl (US)

Ví dụ

Convert 15 bbl (US) to fl oz (US):
15 bbl (US) = 15 × 4032 fl oz (US) = 60480 fl oz (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác