Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang thìa cà phê (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ) [bbl (US)] sang đơn vị thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ) sang thìa cà phê (hệ mét)

thùng (Mỹ) [bbl (US)] thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
0.01 bbl (US) 238.48 teaspoon (metric)
0.10 bbl (US) 2385 teaspoon (metric)
1 bbl (US) 23848 teaspoon (metric)
2 bbl (US) 47696 teaspoon (metric)
3 bbl (US) 71544 teaspoon (metric)
5 bbl (US) 119240 teaspoon (metric)
10 bbl (US) 238481 teaspoon (metric)
20 bbl (US) 476962 teaspoon (metric)
50 bbl (US) 1192405 teaspoon (metric)
100 bbl (US) 2384809 teaspoon (metric)
1000 bbl (US) 23848094 teaspoon (metric)

Cách chuyển đổi thùng (Mỹ) sang thìa cà phê (hệ mét)

1 bbl (US) = 23848 teaspoon (metric)

1 teaspoon (metric) = 0.000042 bbl (US)

Ví dụ

Convert 15 bbl (US) to teaspoon (metric):
15 bbl (US) = 15 × 23848 teaspoon (metric) = 357721 teaspoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác