Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang centilít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ) [bbl (US)] sang đơn vị centilít [cL]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]
centilít [cL]

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

centilít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ) sang centilít

thùng (Mỹ) [bbl (US)] centilít [cL]
0.01 bbl (US) 119.24 cL
0.10 bbl (US) 1192 cL
1 bbl (US) 11924 cL
2 bbl (US) 23848 cL
3 bbl (US) 35772 cL
5 bbl (US) 59620 cL
10 bbl (US) 119240 cL
20 bbl (US) 238481 cL
50 bbl (US) 596202 cL
100 bbl (US) 1192405 cL
1000 bbl (US) 11924047 cL

Cách chuyển đổi thùng (Mỹ) sang centilít

1 bbl (US) = 11924 cL

1 cL = 0.000084 bbl (US)

Ví dụ

Convert 15 bbl (US) to cL:
15 bbl (US) = 15 × 11924 cL = 178861 cL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác