Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang minim (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ) [bbl (US)] sang đơn vị minim (Mỹ) [minim (US)]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]
minim (Mỹ) [minim (US)]

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

minim (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ) sang minim (Mỹ)

thùng (Mỹ) [bbl (US)] minim (Mỹ) [minim (US)]
0.01 bbl (US) 19354 minim (US)
0.10 bbl (US) 193536 minim (US)
1 bbl (US) 1935360 minim (US)
2 bbl (US) 3870720 minim (US)
3 bbl (US) 5806080 minim (US)
5 bbl (US) 9676800 minim (US)
10 bbl (US) 19353600 minim (US)
20 bbl (US) 38707200 minim (US)
50 bbl (US) 96768000 minim (US)
100 bbl (US) 193536000 minim (US)
1000 bbl (US) 1935360000 minim (US)

Cách chuyển đổi thùng (Mỹ) sang minim (Mỹ)

1 bbl (US) = 1935360 minim (US)

1 minim (US) = 0.000001 bbl (US)

Ví dụ

Convert 15 bbl (US) to minim (US):
15 bbl (US) = 15 × 1935360 minim (US) = 29030400 minim (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác