Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang nanolít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ) [bbl (US)] sang đơn vị nanolít [nL]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]
nanolít [nL]

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

nanolít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ) sang nanolít

thùng (Mỹ) [bbl (US)] nanolít [nL]
0.01 bbl (US) 1192404712 nL
0.10 bbl (US) 11924047120 nL
1 bbl (US) 119240471200 nL
2 bbl (US) 238480942400 nL
3 bbl (US) 357721413600 nL
5 bbl (US) 596202356000 nL
10 bbl (US) 1192404712000 nL
20 bbl (US) 2384809424000 nL
50 bbl (US) 5962023560000 nL
100 bbl (US) 11924047120000 nL
1000 bbl (US) 119240471200000 nL

Cách chuyển đổi thùng (Mỹ) sang nanolít

1 bbl (US) = 119240471200 nL

1 nL = 0.000000 bbl (US)

Ví dụ

Convert 15 bbl (US) to nL:
15 bbl (US) = 15 × 119240471200 nL = 1788607068000 nL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác