Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang exalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ) [bbl (US)] sang đơn vị exalít [EL]
thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
exalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ) sang exalít
| thùng (Mỹ) [bbl (US)] | exalít [EL] |
|---|---|
| 0.01 bbl (US) | 0.000000 EL |
| 0.10 bbl (US) | 0.000000 EL |
| 1 bbl (US) | 0.000000 EL |
| 2 bbl (US) | 0.000000 EL |
| 3 bbl (US) | 0.000000 EL |
| 5 bbl (US) | 0.000000 EL |
| 10 bbl (US) | 0.000000 EL |
| 20 bbl (US) | 0.000000 EL |
| 50 bbl (US) | 0.000000 EL |
| 100 bbl (US) | 0.000000 EL |
| 1000 bbl (US) | 0.000000 EL |
Cách chuyển đổi thùng (Mỹ) sang exalít
1 bbl (US) = 0.000000 EL
1 EL = 8386414360294812 bbl (US)
Ví dụ
Convert 15 bbl (US) to EL:
15 bbl (US) = 15 × 0.000000 EL = 0.000000 EL