Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang hectolít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ) [bbl (US)] sang đơn vị hectolít [hL]
thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
hectolít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ) sang hectolít
| thùng (Mỹ) [bbl (US)] | hectolít [hL] |
|---|---|
| 0.01 bbl (US) | 0.0119 hL |
| 0.10 bbl (US) | 0.1192 hL |
| 1 bbl (US) | 1.19 hL |
| 2 bbl (US) | 2.38 hL |
| 3 bbl (US) | 3.58 hL |
| 5 bbl (US) | 5.96 hL |
| 10 bbl (US) | 11.92 hL |
| 20 bbl (US) | 23.85 hL |
| 50 bbl (US) | 59.62 hL |
| 100 bbl (US) | 119.24 hL |
| 1000 bbl (US) | 1192 hL |
Cách chuyển đổi thùng (Mỹ) sang hectolít
1 bbl (US) = 1.19 hL
1 hL = 0.838641 bbl (US)
Ví dụ
Convert 15 bbl (US) to hL:
15 bbl (US) = 15 × 1.19 hL = 17.89 hL