Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang thìa canh (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ) [bbl (US)] sang đơn vị thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]
thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

thìa canh (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ) sang thìa canh (hệ mét)

thùng (Mỹ) [bbl (US)] thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
0.01 bbl (US) 79.49 tablespoon (metric)
0.10 bbl (US) 794.94 tablespoon (metric)
1 bbl (US) 7949 tablespoon (metric)
2 bbl (US) 15899 tablespoon (metric)
3 bbl (US) 23848 tablespoon (metric)
5 bbl (US) 39747 tablespoon (metric)
10 bbl (US) 79494 tablespoon (metric)
20 bbl (US) 158987 tablespoon (metric)
50 bbl (US) 397468 tablespoon (metric)
100 bbl (US) 794936 tablespoon (metric)
1000 bbl (US) 7949365 tablespoon (metric)

Cách chuyển đổi thùng (Mỹ) sang thìa canh (hệ mét)

1 bbl (US) = 7949 tablespoon (metric)

1 tablespoon (metric) = 0.000126 bbl (US)

Ví dụ

Convert 15 bbl (US) to tablespoon (metric):
15 bbl (US) = 15 × 7949 tablespoon (metric) = 119240 tablespoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác