Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang thìa cà phê (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ) [bbl (US)] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ) sang thìa cà phê (Anh)

thùng (Mỹ) [bbl (US)] thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
0.01 bbl (US) 201.44 teaspoon (UK)
0.10 bbl (US) 2014 teaspoon (UK)
1 bbl (US) 20144 teaspoon (UK)
2 bbl (US) 40288 teaspoon (UK)
3 bbl (US) 60432 teaspoon (UK)
5 bbl (US) 100720 teaspoon (UK)
10 bbl (US) 201441 teaspoon (UK)
20 bbl (US) 402881 teaspoon (UK)
50 bbl (US) 1007203 teaspoon (UK)
100 bbl (US) 2014405 teaspoon (UK)
1000 bbl (US) 20144054 teaspoon (UK)

Cách chuyển đổi thùng (Mỹ) sang thìa cà phê (Anh)

1 bbl (US) = 20144 teaspoon (UK)

1 teaspoon (UK) = 0.000050 bbl (US)

Ví dụ

Convert 15 bbl (US) to teaspoon (UK):
15 bbl (US) = 15 × 20144 teaspoon (UK) = 302161 teaspoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác