Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang decimét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ) [bbl (US)] sang đơn vị decimét khối [dm^3]
thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
decimét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ) sang decimét khối
| thùng (Mỹ) [bbl (US)] | decimét khối [dm^3] |
|---|---|
| 0.01 bbl (US) | 1.19 dm^3 |
| 0.10 bbl (US) | 11.92 dm^3 |
| 1 bbl (US) | 119.24 dm^3 |
| 2 bbl (US) | 238.48 dm^3 |
| 3 bbl (US) | 357.72 dm^3 |
| 5 bbl (US) | 596.20 dm^3 |
| 10 bbl (US) | 1192 dm^3 |
| 20 bbl (US) | 2385 dm^3 |
| 50 bbl (US) | 5962 dm^3 |
| 100 bbl (US) | 11924 dm^3 |
| 1000 bbl (US) | 119240 dm^3 |
Cách chuyển đổi thùng (Mỹ) sang decimét khối
1 bbl (US) = 119.24 dm^3
1 dm^3 = 0.008386 bbl (US)
Ví dụ
Convert 15 bbl (US) to dm^3:
15 bbl (US) = 15 × 119.24 dm^3 = 1789 dm^3