Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ) [bbl (US)] sang đơn vị feet khối [ft^3]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]
feet khối [ft^3]

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ) sang feet khối

thùng (Mỹ) [bbl (US)] feet khối [ft^3]
0.01 bbl (US) 0.0421 ft^3
0.10 bbl (US) 0.4211 ft^3
1 bbl (US) 4.21 ft^3
2 bbl (US) 8.42 ft^3
3 bbl (US) 12.63 ft^3
5 bbl (US) 21.05 ft^3
10 bbl (US) 42.11 ft^3
20 bbl (US) 84.22 ft^3
50 bbl (US) 210.55 ft^3
100 bbl (US) 421.09 ft^3
1000 bbl (US) 4211 ft^3

Cách chuyển đổi thùng (Mỹ) sang feet khối

1 bbl (US) = 4.21 ft^3

1 ft^3 = 0.237477 bbl (US)

Ví dụ

Convert 15 bbl (US) to ft^3:
15 bbl (US) = 15 × 4.21 ft^3 = 63.16 ft^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác