Chuyển đổi inch khối/phút sang ounce (Anh)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối/phút [in^3/min] sang đơn vị ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
inch khối/phút
Định nghĩa:
ounce (Anh)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch khối/phút sang ounce (Anh)/phút
| inch khối/phút [in^3/min] | ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] |
|---|---|
| 0.01 in^3/min | 0.005767 ounce (UK)/minute |
| 0.10 in^3/min | 0.0577 ounce (UK)/minute |
| 1 in^3/min | 0.5767 ounce (UK)/minute |
| 2 in^3/min | 1.15 ounce (UK)/minute |
| 3 in^3/min | 1.73 ounce (UK)/minute |
| 5 in^3/min | 2.88 ounce (UK)/minute |
| 10 in^3/min | 5.77 ounce (UK)/minute |
| 20 in^3/min | 11.53 ounce (UK)/minute |
| 50 in^3/min | 28.84 ounce (UK)/minute |
| 100 in^3/min | 57.67 ounce (UK)/minute |
| 1000 in^3/min | 576.74 ounce (UK)/minute |
Cách chuyển đổi inch khối/phút sang ounce (Anh)/phút
1 in^3/min = 0.576744 ounce (UK)/minute
1 ounce (UK)/minute = 1.73 in^3/min
Ví dụ
Convert 15 in^3/min to ounce (UK)/minute:
15 in^3/min = 15 × 0.576744 ounce (UK)/minute = 8.65 ounce (UK)/minute