Chuyển đổi inch khối/phút sang feet khối/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối/phút [in^3/min] sang đơn vị feet khối/giây [ft^3/s]
inch khối/phút
Định nghĩa:
feet khối/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch khối/phút sang feet khối/giây
inch khối/phút [in^3/min] | feet khối/giây [ft^3/s] |
---|---|
0.01 in^3/min | 0.000000 ft^3/s |
0.10 in^3/min | 0.000001 ft^3/s |
1 in^3/min | 0.000010 ft^3/s |
2 in^3/min | 0.000019 ft^3/s |
3 in^3/min | 0.000029 ft^3/s |
5 in^3/min | 0.000048 ft^3/s |
10 in^3/min | 0.000096 ft^3/s |
20 in^3/min | 0.000193 ft^3/s |
50 in^3/min | 0.000482 ft^3/s |
100 in^3/min | 0.000965 ft^3/s |
1000 in^3/min | 0.009645 ft^3/s |
Cách chuyển đổi inch khối/phút sang feet khối/giây
1 in^3/min = 0.000010 ft^3/s
1 ft^3/s = 103680 in^3/min
Ví dụ
Convert 15 in^3/min to ft^3/s:
15 in^3/min = 15 × 0.000010 ft^3/s = 0.000145 ft^3/s