Chuyển đổi inch khối/phút sang lít/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối/phút [in^3/min] sang đơn vị lít/giờ [L/h]
inch khối/phút [in^3/min]
lít/giờ [L/h]

inch khối/phút

Định nghĩa:

lít/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch khối/phút sang lít/giờ

inch khối/phút [in^3/min] lít/giờ [L/h]
0.01 in^3/min 0.009832 L/h
0.10 in^3/min 0.0983 L/h
1 in^3/min 0.9832 L/h
2 in^3/min 1.97 L/h
3 in^3/min 2.95 L/h
5 in^3/min 4.92 L/h
10 in^3/min 9.83 L/h
20 in^3/min 19.66 L/h
50 in^3/min 49.16 L/h
100 in^3/min 98.32 L/h
1000 in^3/min 983.22 L/h

Cách chuyển đổi inch khối/phút sang lít/giờ

1 in^3/min = 0.983224 L/h

1 L/h = 1.02 in^3/min

Ví dụ

Convert 15 in^3/min to L/h:
15 in^3/min = 15 × 0.983224 L/h = 14.75 L/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi inch khối/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác