Chuyển đổi inch khối/phút sang lít/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối/phút [in^3/min] sang đơn vị lít/giây [L/s]
inch khối/phút [in^3/min]
lít/giây [L/s]

inch khối/phút

Định nghĩa:

lít/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch khối/phút sang lít/giây

inch khối/phút [in^3/min] lít/giây [L/s]
0.01 in^3/min 0.000003 L/s
0.10 in^3/min 0.000027 L/s
1 in^3/min 0.000273 L/s
2 in^3/min 0.000546 L/s
3 in^3/min 0.000819 L/s
5 in^3/min 0.001366 L/s
10 in^3/min 0.002731 L/s
20 in^3/min 0.005462 L/s
50 in^3/min 0.0137 L/s
100 in^3/min 0.0273 L/s
1000 in^3/min 0.2731 L/s

Cách chuyển đổi inch khối/phút sang lít/giây

1 in^3/min = 0.000273 L/s

1 L/s = 3661 in^3/min

Ví dụ

Convert 15 in^3/min to L/s:
15 in^3/min = 15 × 0.000273 L/s = 0.004097 L/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi inch khối/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác