Chuyển đổi inch khối/phút sang mét khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối/phút [in^3/min] sang đơn vị mét khối/giờ [m^3/h]
inch khối/phút
Định nghĩa:
mét khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch khối/phút sang mét khối/giờ
| inch khối/phút [in^3/min] | mét khối/giờ [m^3/h] |
|---|---|
| 0.01 in^3/min | 0.000010 m^3/h |
| 0.10 in^3/min | 0.000098 m^3/h |
| 1 in^3/min | 0.000983 m^3/h |
| 2 in^3/min | 0.001966 m^3/h |
| 3 in^3/min | 0.002950 m^3/h |
| 5 in^3/min | 0.004916 m^3/h |
| 10 in^3/min | 0.009832 m^3/h |
| 20 in^3/min | 0.0197 m^3/h |
| 50 in^3/min | 0.0492 m^3/h |
| 100 in^3/min | 0.0983 m^3/h |
| 1000 in^3/min | 0.9832 m^3/h |
Cách chuyển đổi inch khối/phút sang mét khối/giờ
1 in^3/min = 0.000983 m^3/h
1 m^3/h = 1017 in^3/min
Ví dụ
Convert 15 in^3/min to m^3/h:
15 in^3/min = 15 × 0.000983 m^3/h = 0.014748 m^3/h