Chuyển đổi feet khối/giờ sang ounce (Anh)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/giờ [ft^3/h] sang đơn vị ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
feet khối/giờ [ft^3/h]
ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]

feet khối/giờ

Định nghĩa:

ounce (Anh)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối/giờ sang ounce (Anh)/phút

feet khối/giờ [ft^3/h] ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
0.01 ft^3/h 0.1661 ounce (UK)/minute
0.10 ft^3/h 1.66 ounce (UK)/minute
1 ft^3/h 16.61 ounce (UK)/minute
2 ft^3/h 33.22 ounce (UK)/minute
3 ft^3/h 49.83 ounce (UK)/minute
5 ft^3/h 83.05 ounce (UK)/minute
10 ft^3/h 166.10 ounce (UK)/minute
20 ft^3/h 332.20 ounce (UK)/minute
50 ft^3/h 830.51 ounce (UK)/minute
100 ft^3/h 1661 ounce (UK)/minute
1000 ft^3/h 16610 ounce (UK)/minute

Cách chuyển đổi feet khối/giờ sang ounce (Anh)/phút

1 ft^3/h = 16.61 ounce (UK)/minute

1 ounce (UK)/minute = 0.060204 ft^3/h

Ví dụ

Convert 15 ft^3/h to ounce (UK)/minute:
15 ft^3/h = 15 × 16.61 ounce (UK)/minute = 249.15 ounce (UK)/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác