Chuyển đổi feet khối/giờ sang mét khối/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/giờ [ft^3/h] sang đơn vị mét khối/ngày [m^3/d]
feet khối/giờ [ft^3/h]
mét khối/ngày [m^3/d]

feet khối/giờ

Định nghĩa:

mét khối/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối/giờ sang mét khối/ngày

feet khối/giờ [ft^3/h] mét khối/ngày [m^3/d]
0.01 ft^3/h 0.006796 m^3/d
0.10 ft^3/h 0.0680 m^3/d
1 ft^3/h 0.6796 m^3/d
2 ft^3/h 1.36 m^3/d
3 ft^3/h 2.04 m^3/d
5 ft^3/h 3.40 m^3/d
10 ft^3/h 6.80 m^3/d
20 ft^3/h 13.59 m^3/d
50 ft^3/h 33.98 m^3/d
100 ft^3/h 67.96 m^3/d
1000 ft^3/h 679.60 m^3/d

Cách chuyển đổi feet khối/giờ sang mét khối/ngày

1 ft^3/h = 0.679603 m^3/d

1 m^3/d = 1.47 ft^3/h

Ví dụ

Convert 15 ft^3/h to m^3/d:
15 ft^3/h = 15 × 0.679603 m^3/d = 10.19 m^3/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác