Chuyển đổi feet khối/giờ sang lít/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/giờ [ft^3/h] sang đơn vị lít/ngày [L/d]
feet khối/giờ [ft^3/h]
lít/ngày [L/d]

feet khối/giờ

Định nghĩa:

lít/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối/giờ sang lít/ngày

feet khối/giờ [ft^3/h] lít/ngày [L/d]
0.01 ft^3/h 6.80 L/d
0.10 ft^3/h 67.96 L/d
1 ft^3/h 679.60 L/d
2 ft^3/h 1359 L/d
3 ft^3/h 2039 L/d
5 ft^3/h 3398 L/d
10 ft^3/h 6796 L/d
20 ft^3/h 13592 L/d
50 ft^3/h 33980 L/d
100 ft^3/h 67960 L/d
1000 ft^3/h 679604 L/d

Cách chuyển đổi feet khối/giờ sang lít/ngày

1 ft^3/h = 679.60 L/d

1 L/d = 0.001471 ft^3/h

Ví dụ

Convert 15 ft^3/h to L/d:
15 ft^3/h = 15 × 679.60 L/d = 10194 L/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác